• n

    ちんあげ - [賃上げ]
    Phía công đoàn phản đối dự án tăng lương và yêu cầu tăng 40% theo mức tăng lương hàng năm thành 30000 bảng một năm.: 組合側は賃上げ案を退け、約40%の賃上げし年収を3万ポンドにまで上げることを求めている。
    kết quả kinh doanh không được tốt do tăng lương (các công ty... ): 賃上げで業績が悪化する〔会社などが〕
    しょうきゅう - [昇給]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X