• n, exp

    きゅうぞう - [急増]
    Sự tăng thêm nhanh chóng dân số trên ~ tuổi: _歳を超える人口の急増

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X