• n

    どうとう - [同等]
    とうか - [等価]
    khối lượng tương đồng với năng lượng: 質量とエネルギーは等価である
    たいとう - [対等]
    そうとう - [相当]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X