• n

    テンポラリー
    ざんてい - [暫定]
    Thành lập 1 cơ quan hành chính tạm thời sau chiến tranh cho 1 đất nước nào đó: 自国に戦後の暫定行政機関を設立する
    Tôi đồng ý với kết luận tạm thời này: その暫定結論に同意する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X