• n

    らいしゅう - [来襲]
    sự tấn công của châu chấu: イナゴの来襲
    ばつ - [伐]
    とつげき - [突撃] - [ĐỘT KÍCH]
    しゅうげき - [襲撃]
    こうげき - [攻撃]
    Người ta nói rằng tấn công là cách phòng ngự tốt nhất.: 攻撃は最善の防御なりという。
    Tổ ong mật bị bầy ong vò vẽ tấn công.: ミツバチの巣はスズメバチの攻撃を受けた。
    アタック
    vùng tấn công: アタック・ゾーン
    đường tấn công: アタック・ライン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X