• n

    ボイコット
    ひんせき - [擯斥] - [TẤN XÍCH]
    はいせき - [排斥]
    gây nên suy nghĩ bài trừ sự di dân mới: 新たな移民排斥感情を誘発する
    かいがらついほう - [貝殻追放] - [BỐI XÁC TRUY PHÓNG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X