• n

    ばしょふさぎ - [場所塞ぎ] - [TRƯỜNG SỞ TẮC]
    じゅうたい - [渋滞]
    ざっとう - [雑踏]
    ぎゅうづめ - [ぎゅう詰め] - [CẬT]
    Làm cho tắc nghẽn: ぎゅうぎゅう詰めにする
    Tình trạng tắc nghẽn.: ぎゅうぎゅう詰めの状態

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X