-
n
ぞうよ - [贈与]
- Sổ sách liên quan đến việc tặng tài sản.: 財産贈与や譲渡に関する書類の要領書
- Tiền thuế đối với tài sản thừa kế và tặng vật.: 相続および贈与に対する税金
きぞう - [寄贈]
- tặng ai cái gì: (人)に~を寄贈する
- bố trí mua bán hoặc tặng biếu: ~の買い付けや寄贈の手配をする
- hướng dẫn tặng hàng y dược: 医薬品寄贈ガイドライン
きそう - [寄贈]
- tặng không đề tên: 匿名の寄贈
- đồng hồ treo tường được tặng: 寄贈された掛時計
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ