• n

    おせっかい - [お節介]
    quá tọc mạch: お節介すぎる
    phải chăng cứ làm ~ là bị coi là tọc mạch?: ~するのをおせっかいと言うのだろうが
    mày đúng là đồ tọc mạch: おせっかいなやつだなあ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X