• n

    そんがい - [損害]
    tổn hại ở mức độ nào?: どの程度の損害でしたか
    きそん - [毀損]

    Kỹ thuật

    そんしょう - [損傷]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X