• n

    げきどう - [激動]
    げきど - [激怒]
    cơn tức giận bột phát: 発作的激怒
    Cơn tức giận không thể kiềm chế được: 抑えようがない激怒
    いかり - [怒り]
    những lời nói bất cẩn của cô dẫn đến sự tức giận của anh ta: 彼女の不注意な言葉は空の怒りを招いた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X