• n, exp

    うちけし - [打ち消し]
    うちけし - [打消し]
    おことわり - [お断わり]
    きゃっか - [却下]
    きょぜつ - [拒絶]
    từ chối (cự tuyệt, bác bỏ) một cách dứt khoát: きっぱりとした拒絶
    từ chối (cự tuyệt) làm việc gì: ~することの拒絶
    từ chối viện trợ đối với ~: ~の支援に対する拒絶
    từ chối (bác bỏ, bác) ý kiến: 意見拒絶
    cự tuyệt (từ chối, bác bỏ, bác) hoàn toàn: 完全な拒絶
    じたい - [辞退]
    はんぱつ - [反発]

    Tin học

    きょひ - [拒否]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X