• exp

    じかく - [自覚]
    Sự tự ý thức rằng cần phải có một cuộc sống gia đình ổn định.: 安定した家庭生活の重要性の自覚
    Có ý thức rõ ràng về việc phát triển sản phẩm mang tính hoạch kỳ: 画期的な製品開発を志さねばならないという明確な自覚がある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X