• n

    リベラル
    リバティー
    ほんぽう - [奔放]
    Cư xử tự do không bị cấm đoán: 自由奔放に振る舞う
    Tự do và thoải mái: 気楽で自由奔放な
    フリーダム
    フリー
    ふき - [不羇] - [BẤT ?]
    ふき - [不羈] - [BẤT KY]
    じゆう - [自由]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X