• n

    ほっそく - [発足] - [PHÁT TÚC]
    có đủ ghế để thành lập chính quyền: 政権を発足させるために十分な議席を獲得する
    てん - [店]
    そうりつ - [創立]
    せってい - [設定]
    せっち - [設置]
    せいりつ - [成立]
    じゅりつ - [樹立]
    かくりつ - [確立]
    sự thành lập hệ thống giáo dục từ xa: 遠隔教育のシステムの確立
    かいせつ - [開設]
    thành lập đại sứ quán tại Hà Nội: ハノイに大使館を開設する

    Tin học

    イスタブリッシュメント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X