• n

    たんけん - [探検]
    Nhờ có sự thám hiểm vũ trụ mà rất nhiều sự thực đã được làm rõ.: 宇宙探検によって数多くの事実が明らかになった。
    えんせい - [遠征]
    Nhóm của chúng tôi mùa thu này sẽ đi Mỹ thám hiểm.: 僕たちのチームはこの秋アメリカに海外遠征する。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X