• n

    けいぼ - [敬慕]
    Khâm phục (thán phục) ai đó: (人)に敬慕の念を抱く
    きょうたん - [驚嘆]
    học bổng đáng thán phục: 驚嘆すべき学識
    thán phục ai bởi khả năng làm gì: (人)の~する能力に驚嘆する
    thán phục trước sự hiểu biết rộng rãi của người nào đó: (人)の知識の領域がたいへん広いことに驚嘆する
    lòng thán phục: 驚嘆の念
    かんたん - [感嘆]
    không ngớt lời thán phục (trầm trồ): 感嘆おくあたわざる
    làm cho ai thán phục: 感嘆させる
    làm người khác thán phục: (人)を感嘆させる
    thán phục không nói lên lời: 感嘆して言葉も出ない
    かんしん - [感心]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X