-
n
きょうたん - [驚嘆]
- học bổng đáng thán phục: 驚嘆すべき学識
- thán phục ai bởi khả năng làm gì: (人)の~する能力に驚嘆する
- thán phục trước sự hiểu biết rộng rãi của người nào đó: (人)の知識の領域がたいへん広いことに驚嘆する
- lòng thán phục: 驚嘆の念
かんたん - [感嘆]
- không ngớt lời thán phục (trầm trồ): 感嘆おくあたわざる
- làm cho ai thán phục: 感嘆させる
- làm người khác thán phục: (人)を感嘆させる
- thán phục không nói lên lời: 感嘆して言葉も出ない
かんしん - [感心]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ