• n

    ぶんかい - [分解]
    Sửa chữa tháo rời: 分解修理

    Kỹ thuật

    ディスアセンブリ
    とりはずし - [取り外し]
    ぶんかい - [分解]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X