• n

    プラス
    ふか - [付加]
    てんか - [添加]
    Miếng giò này có bỏ thêm chất bảo quản: このハムには防腐剤が添加されている.
    ついか - [追加]
    Tên anh ấy được ghi thêm vào như một liệt sỹ trong cuộc chiến đó.: 彼の名はあの戦争の犠牲者として追加された。
    được xem như thêm một phần của ~ vào bản hợp đồng chính: 本契約書に~の一部として追加されたと見なされる
    たしざん - [足し算]
    ぞうか - [増加]
    エキストラ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X