• n

    ほうどう - [報道]
    ひょうき - [表記]
    sự hiển thị ấn tượng: 印象表記
    つうち - [通知]
    Nhận được thông báo tuyển dụng: 採用通知を受け取る
    つうたつ - [通達]
    Bộ giáo dục ra thông báo rằng giáo viên không được phạt bằng cách đánh học sinh.: 文部省は教師が生徒に体罰を加えてはならない旨の通達を出した。
    せんげん - [宣言]
    けいじ - [掲示]
    bản thông báo về..: ~を告げる掲示
    thông báo cấm hút thuốc: 禁煙の掲示
    áp dụng thẻ ATM trên thế giới được thông báo: ~が掲示されている世界中のATMで利用できる
    thông tin an toàn được thông báo bằng ap-phich để gần cửa ra vào: 安全情報は入り口付近のポスターに掲示してあります
    đưa ra thông báo yêu cầu hạn chế sử
    アドバタイズメント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X