-
n
つうたつ - [通達]
- Bộ giáo dục ra thông báo rằng giáo viên không được phạt bằng cách đánh học sinh.: 文部省は教師が生徒に体罰を加えてはならない旨の通達を出した。
けいじ - [掲示]
- bản thông báo về..: ~を告げる掲示
- thông báo cấm hút thuốc: 禁煙の掲示
- áp dụng thẻ ATM trên thế giới được thông báo: ~が掲示されている世界中のATMで利用できる
- thông tin an toàn được thông báo bằng ap-phich để gần cửa ra vào: 安全情報は入り口付近のポスターに掲示してあります
- đưa ra thông báo yêu cầu hạn chế sử
アドバタイズメント
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ