-
n
ちせい - [知性]
- Sau khi qua một độ tuổi nào đó, bạn muốn người khác nghĩ mình là người có sự thông hiểu tương đương với tuổi của mình.: ある年齢を過ぎれば、それなりの知性があると人からは思われたいものだ。
- Do đẹp trai nên mọi người đánh giá thấp sự thông minh của anh ấy.: 彼はとてもハンサムだったので、知性については過小評価された
インテリジェント
- hệ thống bàn phím thông minh: インテリジェント・キーボード・システム
- hệ thống quản lí dữ liệu thông minh: インテリジェント・データベース管理システム
インテリジェンス
- trí thông minh của máy vi tính (computer intelligence): コンピュータ・インテリジェンス
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ