• n

    レギュラー
    ふつう - [普通]
    ふだん - [普段]
    つうじょう - [通常]
    Trong năm, chúng ta sẽ kinh doanh như thông thường : 年内は通常どおり営業します。
    じょうむ - [常務]
    じょうき - [常軌]
    いつも - [何時も]
    あたりまえ - [当たり前]
    mùa đông trời lạnh là thông thường.: 冬になれば寒いのは当たり前だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X