• n

    はくしゃ - [拍車]
    そくしん - [促進]
    Thúc đẩy hơn nữa các hoạt động của liên hợp quốc nhằm ~: ~のための国連活動の促進
    すいしん - [推進]

    Kinh tế

    どうきづけ - [動機づけ]
    Explanation: 動機づけとは、部下のもつ自己実現欲求を引き出し、実現させることをいう。///人には、自分の才能、能力、可能性を開発し、仕事の場で生かしたい、伸ばしたいという欲求がある。///この欲求に働きかけ、やる気を引き出すことが動機づけといえる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X