• n

    はかり - [秤]
    lấy thăng bằng: 秤にかける
    つりあい - [釣合い]
    つりあい - [釣合]
    lấy thăng bằng tốt: よく釣合のとれた
    điều kiện cân bằng của tĩnh lực học: 静力学の釣合条件
    つりあい - [釣り合い]
    Anh ấy dùng một cái que dài để lấy thăng bằng.: 彼は長いさおを使って釣り合いを取る。

    Kỹ thuật

    へいこう - [平衡]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X