• n

    へんせん - [変遷]
    sự thăng trầm của xã hội: 会社の変遷
    はらん - [波乱]
    せいすい - [盛衰]
    えいこ - [栄枯]
    câu chuyện này kể về cuộc đời gian truân thăng trầm các vị lãnh tụ: これは政治リーダーたちの栄枯盛衰の物語である

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X