• n

    きょう - [興]
    エンジョイ
    nơi thưởng thức: エンジョイスポット
    えっけん - [謁見]
    かんしょう - [観賞]
    thưởng thức một cánh rừng tuyệt đẹp: 美しい森を観賞する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X