• n

    びょうはく - [錨泊] - [MIÊU BẠC]
    とうびょう - [投錨] - [ĐẦU MIÊU]
    thả neo: (船を)投錨上手回しにする
    chế độ phân chia địa phận thả neo: 投錨地割当制度
    ていはく - [碇泊] - [? BẠC]
    Người ta cho rằng hạ 2 cái neo thì việc thả neo rất an toàn. Nếu 1cái bị đứt thì còn cái kia: 碇泊錨を二つ下ろして碇泊するのが安全だといわれている。一方が切れれば、もう一方があるから。 .
    ていはく - [停泊] - [ĐÌNH BẠC]
    thả neo tàu: 船を停泊させる
    tới nơi thả neo an toàn: 安全な停泊地に着く
    ていち - [碇置] - [? TRÍ]

    Kỹ thuật

    こちゃく - [固着]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X