• n

    しんとう - [浸透]
    しんじゅん - [浸潤]
    しんしゅつ - [浸出]

    Kỹ thuật

    ペネトレーション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X