• n

    フェイリュア
    しっぱい - [失敗]
    しっきゃく - [失脚]
    けつれつ - [決裂]
    thất bại về các vấn đề kinh tế: 経済問題の決裂
    thất bại trong đàm phán với ~: ~との交渉の決裂
    thất bại trong quan hệ giao dịch: 取引関係の決裂
    おちこぼれ - [落ちこぼれ]
    cảm giác giống như là thất bại: 落ちこぼれのような気がする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X