• n

    しんもん - [審問]
    さもん - [査問]
    ủy ban thẩm vấn: 査問委員会
    きゅうもん - [糾問]
    Thẩm vấn tù nhân: 囚人を糾問する
    きつもん - [詰問]
    thẩm vấn quá mức: 過度の詰問
    thẩm vấn cùng ai: ~と詰問する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X