• n

    ほんとう - [本当]
    ほんき - [本気]
    トラスト
    トゥルー
    じじつ - [事実]
    げんじつ - [現実]
    sự thật đau buồn về cái chết của ai: (人)の死という悲しい現実
    ありのまま - [有りのまま]
    nói sự thật: 有りのままを言う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X