• n

    たんがん - [嘆願]
    Cô ấy thoát khỏi án phạt nhờ sự thỉnh cầu của dân chúng.: 彼女は国民の嘆願によって処罰を免れた。
    せいきゅう - [請求]
    せいがん - [請願]
    しんせい - [申請]
    あいがん - [哀願] - [AI NGUYỆN]
    thỉnh cầu ai điều gì: (~に)哀願する
    thỉnh cầu, cầu khẩn, van xin ai đó: ~に哀願する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X