• n

    ものずき - [物好き]
    Tôi không phải làm việc vì sự hiếu kỳ đâu.: 私は物好きに働いているのではない.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X