• n

    とうごう - [統合]
    とうかつ - [統括] - [THỐNG QUÁT]
    とういつ - [統一]
    thực hiện những hành động thống nhất: 統一のある行動をとる
    いっち - [一致]
    sự thống nhất ý kiến trong ~: ~内での意見の一致)
    thống nhất tạm thời: 一応の一致
    thống nhất giá cả: 価格の一致
    nhất trí quan điểm: 観点の一致
    thống nhất kiểu dáng: 型の一致
    thống nhất trong đánh giá về mức độ khủng hoảng hiện nay: 現在の危機の深さについての見方の一致

    Tin học

    とういつか - [統一化]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X