• exp

    おやゆずり - [親譲り]
    tính hoang phí của anh ta là được thừa kế từ cha mình: 彼の道楽は親譲りだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X