• n

    りょうしょう - [了承]
    みとめ - [認め]
    にんてい - [認定]
    しょうにん - [承認]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X