• n

    れいこう - [励行]
    りこう - [履行]
    sự thực hiện nghĩa vụ: 義務の履行
    ちょうせい - [調製] - [ĐIỀU CHẾ]
    すいこう - [遂行]
    じっし - [実施]
    しこう - [施行]

    Kinh tế

    しっこう - [執行]
    Category: 証券市場
    Explanation: 注文を証券取引所などに出すこと。株式など、注文を出しても値段などが合わずに、執行されたものの約定に至らない場合もある。

    Tin học

    じっこう - [実行]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X