• n

    りこう - [履行]
    sự thực thi nghĩa vụ: 義務の履行
    じっし - [実施]

    Tin học

    じっこう - [実行]
    どうさ - [動作]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X