• n

    パーティシペーション
    さんか - [参加]
    Sự tham dự vào tổ chức đa quốc gia ~: ~へのさまざまな国の参加
    Sự tham gia chính trị một cách tích cực của ai đó: 人)による政治への積極的参加
    かんよ - [関与]
    tham gia các hoạt động chính trị: 政治運動への関与
    tham gia quân sự: 軍事関与
    かめい - [加盟]
    かにゅう - [加入]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X