• n

    おしょく - [汚職]
    Hãy chặt tận gốc tham nhũng trong chính phủ.: 政府の汚職を根絶せよ。
    Dân trong thành phố đã cùng đứng lên để loại bỏ hoàn toàn tham nhũng trong chính quyền thành phố.: 市の汚職追放に市民が立ち上がった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X