• n

    かんらん - [観覧]
    phí tham quan: 観覧料
    thuyền du lịch chở 10 người khách đi tham quan: 観光客10人を乗せた観覧船
    けんぶつ - [見物] - [KIẾN VẬT]
    Tham quan trong thành phố: 市内見物
    Chúng tôi chỉ có một ngày để tham quan Roma: ローマ見物をする日は1日しかなかった
    Tôi biết Vancouver và Toronto nằm đối diện với nước Canada, nhưng tôi nghĩ đó là cơ hội hiếm có để thăm quan một chút Canada và tất nhiên là để đi đến gặp ông:

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X