• n

    べんさい - [弁済]
    Thanh toán khoản nợ xoay quanh việc một cơ quan tài chính bị phá sản.: 金融機関破たんをめぐる債務を弁済する
    のうふ - [納付] - [NẠP PHÓ]
    のうきん - [納金] - [NẠP KIM]
    にゅうきん - [入金]
    だいきん - [代金]
    せいさん - [清算]
    しはらい - [支払い]
    phương thức thanh toán: 支払方式
    けっさい - [決済]
    Thanh toán (quyết toán) đặc biệt: 特殊決済
    Thanh toán (quyết toán) tiền doanh thu giao dịch điện tử: 電子資金決済
    Thanh toán (quyết toán) khoản nợ: 貸借決済
    Thanh toán (quyết toán) khoản chênh lệch về số tiền cân đối tài khoản: 相殺金額の差額の決済
    Thanh toán tự động: 自動決済
    Thanh
    きゅうふ - [給付] - [CẤP PHÓ]
    かんじょう - [勘定]
    thanh toán tiền: 勘定を払う
    カウント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X