• n, exp

    きゅうへん - [急変]
    Sự thay đổi đột ngột về thời tiết: 天気の急変
    Sự thay đổi đột ngột về tình hình: 事態の急変
    Sự thay đổi đột ngột của tình hình kinh tế gia đình: 家計の急変
    Sự thay đổi đột ngột về trạng thái cơ thể của bệnh nhân đó: その患者の容体急変
    Sự thay đổi đột ngột trong tình cảm: 感情の急変
    ひょうへん - [豹変] - [BÁO BIẾN]
    Người thông minh hay thay đổi ý kiến, người ngu dốt thì chẳng bao giờ cả/ quân tử phải thức thời: 賢人は考えを変えることがあるが愚者は絶対に変えない。/君子豹変す
    Khi tôi nói không, thì bất ngờ anh ta thay đổi thái độ: 断わったら彼は態度を豹変させた.

    Kỹ thuật

    ショック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X