• n, exp

    いっしん - [一新]
    ひゃくはちじゅうど - [百八十度] - [BÁCH BÁT THẬP ĐỘ]
    ひょうへん - [豹変] - [BÁO BIẾN]
    Người thông minh hay thay đổi ý kiến, người ngu dốt thì chẳng bao giờ cả/ quân tử phải thức thời: 賢人は考えを変えることがあるが愚者は絶対に変えない。/君子豹変す
    Khi tôi nói không, thì bất ngờ anh ta thay đổi thái độ: 断わったら彼は態度を豹変させた.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X