• n

    ピンチヒッター
    だいよう - [代用]
    trở thành vật thay thế cho...: ...の代用物になります
    だいたい - [代替] - [ĐẠI THẾ]
    だいがえ - [代替] - [ĐẠI THẾ]
    しんちんたいしゃ - [新陳代謝]
    さしかえ - [差し替え] - [SAI THẾ]
    かわり - [代わり]
    かわり - [代り] - [ĐẠI]
    Nhiều người hâm mộ đội X cảm thấy không hài lòng với cầu thủ mới được chọn thay thế cho quân át chủ bài đã bị thương: Xチームのファンたちは、今度のドラフト1位ルーキーは負傷中のエースの代わりとしては物足りないと思っている
    Có chức năng thay thế cho con chuột vi tính: マウスの代わりとして機能する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X