• n

    たんきゅう - [探究]
    Họ tiếp tục theo đuổi những ý tưởng khác liên quan đến sản phẩm mới này.: 彼らは、その新製品に関する他のアイデアを探究し続けている。
    たんきゅう - [探求]
    じゅうじ - [従事]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X