• n

    ていそ - [提訴]
    người đi kiện: 提訴者
    chuẩn bị tài liệu cho một vụ kiện: 提訴準備をする
    kiện bán phá giá: ダンピング提訴
    vụ kiện chống bán phá giá: アンチダンピング提訴

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X