• n

    せつりつ - [設立]
    せってい - [設定]
    せっち - [設置]
    もうける - [設ける]
    Thiết lập các tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất thế giới về khí thải cho ~: ~に対し世界一厳しい排(出)ガス基準を設ける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X