-
n
けつぼう - [欠乏]
- thiếu thốn hai mặt A và B: AとBの両方の欠乏
- thiếu cơ hội làm gì: ~する機会の欠
- thiếu oxy trầm trọng do ~: ~による高度の酸素欠乏
- thiếu đường gluco: グルコース欠乏
けつじょ - [欠如]
- Thiếu sự đồng lòng giữa các thành viên gia nhập WTO: WTO加盟国間の合意の欠如
- Thiếu sự hợp tác về ~: ~に関する協力の欠如
- Thiếu sự viện trợ về mặt kỹ thuật tiên tiến đối với ~: ~に対する高度な技術的支援の欠如
- Thiếu sự chắc chắn có tính khoa học hoàn toàn: 完全な科学的確実性の欠如
- Không đủ phản ứng đối
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ