• n

    ひんけつしょう - [貧血症] - [BẦN HUYẾT CHỨNG]
    hội chứng thiếu máu nặng: 重症貧血症候群
    ひんけつ - [貧血]
    mắc bệnh thiếu máu: 貧血に起こす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X